• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4125 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 145
  • Trang Phục: 203
540,000CARD 450,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 203
  • Tướng: 145

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #668 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 96
  • Trang Phục: 72
172,000CARD 143,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 72
  • Tướng: 96

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Kim Cương

Acc LMHT #255 - Khung Kim Cương

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 148
  • Trang Phục: 116
278,000CARD 231,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 116
  • Tướng: 148

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #781 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 112
  • Trang Phục: 112
268,000CARD 223,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 112
  • Tướng: 112

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #358 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 143
  • Trang Phục: 109
261,000CARD 217,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 109
  • Tướng: 143

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4398 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 155
  • Trang Phục: 104
249,000CARD 207,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 104
  • Tướng: 155

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4609 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 200
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 200
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4608 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 121
  • Trang Phục: 110
264,000CARD 220,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 110
  • Tướng: 121

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4460 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 183
439,000CARD 365,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 183
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4459 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 157
  • Trang Phục: 183
439,000CARD 365,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 183
  • Tướng: 157

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4457 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 166
398,000CARD 331,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 166
  • Tướng: 163

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4455 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 164
513,000CARD 427,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 164
  • Tướng: 163

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4454 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 156
  • Trang Phục: 164
393,000CARD 327,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 164
  • Tướng: 156

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4453 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 161
386,000CARD 321,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 161
  • Tướng: 163

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4450 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 150
  • Trang Phục: 156
374,000CARD 311,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 156
  • Tướng: 150

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4448 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 148
355,000CARD 295,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 148
  • Tướng: 163

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4443 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 163
  • Trang Phục: 144
345,000CARD 287,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 144
  • Tướng: 163

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4397 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 139
  • Trang Phục: 130
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 130
  • Tướng: 139

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4359 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 141
  • Trang Phục: 94
300,000CARD 250,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 94
  • Tướng: 141

XEM ACC