• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7672 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 164
  • Trang Phục: 27
144,000CARD 120,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 27
  • Tướng: 164

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7681 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 209
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 209
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7680 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 153
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 153
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7679 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 154
  • Trang Phục: 305
1,200,000CARD 1,000,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 305
  • Tướng: 154

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7676 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 102
  • Trang Phục: 64
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 64
  • Tướng: 102

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3492 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 508
3,000,000CARD 2,500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 508
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Bạch Kim

Acc LMHT #7666 - Khung Bạch Kim

  • Rank: Bạch Kim IV
  • Tướng: 168
  • Trang Phục: 84
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: Bạch Kim IV
  • Trang Phục: 84
  • Tướng: 168

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Bạch Kim

Acc LMHT #7662 - Khung Bạch Kim

  • Rank: Bạch Kim IV
  • Tướng: 168
  • Trang Phục: 176
660,000CARD 550,000ATM
  • Rank: Bạch Kim IV
  • Trang Phục: 176
  • Tướng: 168

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7647 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 168
  • Trang Phục: 118
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 118
  • Tướng: 168

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7626 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 159
  • Trang Phục: 51
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 51
  • Tướng: 159

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7623 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 160
  • Trang Phục: 51
180,000CARD 150,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 51
  • Tướng: 160

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7620 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 168
  • Trang Phục: 131
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 131
  • Tướng: 168

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1897 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 291
700,000CARD 583,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 291
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7614 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 140
  • Trang Phục: 115
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 115
  • Tướng: 140

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7588 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 168
  • Trang Phục: 249
1,440,000CARD 1,200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 249
  • Tướng: 168

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7580 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 311
1,200,000CARD 1,000,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 311
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7576 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 199
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 199
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7569 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 126
  • Trang Phục: 158
720,000CARD 600,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 158
  • Tướng: 126

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7565 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 139
  • Trang Phục: 105
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 105
  • Tướng: 139

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7560 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 234
720,000CARD 600,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 234
  • Tướng: 162

XEM ACC