• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7428 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 167
  • Trang Phục: 95
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 95
  • Tướng: 167

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7418 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 167
  • Trang Phục: 67
300,000CARD 250,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 67
  • Tướng: 167

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7401 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 155
  • Trang Phục: 85
264,000CARD 220,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 85
  • Tướng: 155

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7400 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 249
840,000CARD 700,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 249
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7399 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 190
540,000CARD 450,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 190
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7394 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 72
  • Trang Phục: 74
215,000CARD 179,167ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 74
  • Tướng: 72

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7393 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 441
1,560,000CARD 1,300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 441
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7390 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 122
  • Trang Phục: 71
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 71
  • Tướng: 122

XEM ACC

Acc LMHT # - Khung Bạch Kim

Acc LMHT #7389 - Khung Bạch Kim

  • Rank: Bạch Kim IV
  • Tướng: 167
  • Trang Phục: 88
750,000CARD 625,000ATM
  • Rank: Bạch Kim IV
  • Trang Phục: 88
  • Tướng: 167

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7381 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 120
  • Trang Phục: 224
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 224
  • Tướng: 120

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7384 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 123
  • Trang Phục: 158
540,000CARD 450,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 158
  • Tướng: 123

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7382 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 216
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 216
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7371 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 242
600,000CARD 500,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 242
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7370 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 80
  • Trang Phục: 66
240,000CARD 200,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 66
  • Tướng: 80

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7369 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 133
  • Trang Phục: 81
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 81
  • Tướng: 133

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7366 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 158
  • Trang Phục: 193
480,000CARD 400,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 193
  • Tướng: 158

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7363 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 126
  • Trang Phục: 124
300,000CARD 250,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 124
  • Tướng: 126

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7362 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 288
960,000CARD 800,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 288
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7357 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 233
720,000CARD 600,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 233
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #7354 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 324
960,000CARD 800,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 324
  • Tướng: 162

XEM ACC