• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4421 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 138
  • Trang Phục: 108
259,000CARD 215,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 108
  • Tướng: 138

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4418 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 147
  • Trang Phục: 105
252,000CARD 210,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 105
  • Tướng: 147

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4412 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 162
  • Trang Phục: 161
386,000CARD 321,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 161
  • Tướng: 162

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4397 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 139
  • Trang Phục: 130
360,000CARD 300,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 130
  • Tướng: 139

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4359 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 141
  • Trang Phục: 94
300,000CARD 250,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 94
  • Tướng: 141

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4358 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 139
  • Trang Phục: 93
223,000CARD 185,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 93
  • Tướng: 139

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4354 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 144
  • Trang Phục: 87
208,000CARD 173,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 87
  • Tướng: 144

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4351 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 99
  • Trang Phục: 79
189,000CARD 157,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 79
  • Tướng: 99

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4350 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 106
  • Trang Phục: 78
187,000CARD 155,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 78
  • Tướng: 106

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4349 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 99
  • Trang Phục: 78
187,000CARD 155,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 78
  • Tướng: 99

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4348 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 89
  • Trang Phục: 79
189,000CARD 157,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 79
  • Tướng: 89

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4345 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 86
  • Trang Phục: 78
187,000CARD 155,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 78
  • Tướng: 86

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4344 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 97
  • Trang Phục: 78
187,000CARD 155,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 78
  • Tướng: 97

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4340 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 82
  • Trang Phục: 74
177,000CARD 147,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 74
  • Tướng: 82

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4338 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 71
  • Trang Phục: 72
172,000CARD 143,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 72
  • Tướng: 71

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4334 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 109
  • Trang Phục: 69
165,000CARD 137,500ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 69
  • Tướng: 109

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4331 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 128
  • Trang Phục: 67
160,000CARD 133,333ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 67
  • Tướng: 128

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4329 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 98
  • Trang Phục: 63
151,000CARD 125,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 63
  • Tướng: 98

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4328 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 87
  • Trang Phục: 66
158,000CARD 131,667ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 66
  • Tướng: 87

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4326 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 161
  • Trang Phục: 178
307,000CARD 255,833ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 178
  • Tướng: 161

XEM ACC