• 1 tandat97
  • 2 Vua Lỳ Đòn
  • 3 Phamm T Anh
  • 4 Long Ngô
  • 5 Bảo Nguyễn Sgi Cote

Tài Khoản #4119 - Bảng ngọc : 2 - Không Khung - Rank K.Rank - 0 Tinh hoa lam - 0 RP -
  • 130,000ATM / 156,000CARD

  • Mua Ngay 156,000đ Coin
    Bạn cần nạp ATM hoặc Momo Số Tiền 130,000đ

    Chưởng Mặc Định
    Chưởng Mặc Định
    Pháo Hoa - Tử Thạch
    Pháo Hoa - Tử Thạch
    Pháo Hoa - Lam Bảo
    Pháo Hoa - Lam Bảo
    Pháo Hoa - Hoàng Tinh
    Pháo Hoa - Hoàng Tinh
    Pháo Hoa - Cầu Vồng
    Pháo Hoa - Cầu Vồng
    Pháo Hoa - Nham Tinh
    Pháo Hoa - Nham Tinh
    Pháo Hoa - Mắt Mèo
    Pháo Hoa - Mắt Mèo
    Pháo Hoa - Hồng Tinh
    Pháo Hoa - Hồng Tinh
    Pháo Hoa - Bạc Hà
    Pháo Hoa - Bạc Hà
    Thủy Thần 1*
    Thủy Thần 1*
    Burno Phun Lửa 1*
    Burno Phun Lửa 1*
    Bé Bọ Sa Mạc 1*
    Bé Bọ Sa Mạc 1*
    Bé Bọ Sinh Nhật 1*
    Bé Bọ Sinh Nhật 1*
    Cánh Bạc Lạc Lối 1*
    Cánh Bạc Lạc Lối 1*
    Cáo Tiên Huyền Ảo 1*
    Cáo Tiên Huyền Ảo 1*
    Người Đá Chân Băng 1*
    Người Đá Chân Băng 1*
    Ossia Bùng Nổ 1*
    Ossia Bùng Nổ 1*
    Ossia Bùng Nổ 2*
    Ossia Bùng Nổ 2*
    QiQi Nữ Hoàng Bass 1*
    QiQi Nữ Hoàng Bass 1*
    Rùa Hoa Hồng 1*
    Rùa Hoa Hồng 1*
    Shisa Siêu Anh Hùng 1*
    Shisa Siêu Anh Hùng 1*
    Tiên Linh Linh Hoa Hồng 1*
    Tiên Linh Linh Hoa Hồng 1*
    Sân Đấu Mặc Định
    Sân Đấu Mặc Định
    Sân Đấu Cỏ
    Sân Đấu Cỏ
    Sân Đấu Trường Sơn
    Sân Đấu Trường Sơn
    Sân Đấu Hỏa Ngục
    Sân Đấu Hỏa Ngục
    Chào Đón Tương Lai
    Chào Đón Tương Lai
Lọc theo Skin
      Annie Sinh Nhật
      Annie Sinh Nhật
      Galio Địa Ngục
      Galio Địa Ngục
      Twisted Fate Ngự Lâm Quân
      Twisted Fate Ngự Lâm Quân
      Xin Zhao Hoàng Gia
      Xin Zhao Hoàng Gia
      LeBlanc Nàng Quạ Đen
      LeBlanc Nàng Quạ Đen
      LeBlanc Thanh Lịch
      LeBlanc Thanh Lịch
      Chúa Tể Vladimir
      Chúa Tể Vladimir
      Kayle Phán Quyết
      Kayle Phán Quyết
      Riot Kayle
      Riot Kayle
      Master Yi Người Được Chọn
      Master Yi Người Được Chọn
      Master Yi Xứ Ionia
      Master Yi Xứ Ionia
      SKT T1 Ryze
      SKT T1 Ryze
      Sion Chiến Thần
      Sion Chiến Thần
      Sivir Thợ Săn
      Sivir Thợ Săn
      Beemo
      Beemo
      Warwick Xám
      Warwick Xám
      Ashe Thạch Anh
      Ashe Thạch Anh
      Zilean Bay Bổng
      Zilean Bay Bổng
      Twitch Trung Cổ
      Twitch Trung Cổ
      Twitch Móc Túi
      Twitch Móc Túi
      Amumu Vancouver
      Amumu Vancouver
      Anivia Diều Hâu
      Anivia Diều Hâu
      Anivia Tiên Hạc Giấy
      Anivia Tiên Hạc Giấy
      Pentakill Sona
      Pentakill Sona
      Sona Cổ Cầm
      Sona Cổ Cầm
      Sona Tiểu Tình Nhân
      Sona Tiểu Tình Nhân
      Hồn Ma Gangplank
      Hồn Ma Gangplank
      Gangplank Thuyền Trưởng
      Gangplank Thuyền Trưởng
      Corki Đĩa Bay
      Corki Đĩa Bay
      Caitlyn Bắc Cực
      Caitlyn Bắc Cực
      Malphite Nham Thạch
      Malphite Nham Thạch
      Malphite Bắc Cực
      Malphite Bắc Cực
      Malphite Hắc Tinh
      Malphite Hắc Tinh
      Maokai Vinh Quang
      Maokai Vinh Quang
      Renekton Hủy Diệt
      Renekton Hủy Diệt
      Renekton Tiệc Bể Bơi
      Renekton Tiệc Bể Bơi
      Ngộ Không Dung Nham
      Ngộ Không Dung Nham
      Lee Sin Kiến Tạo
      Lee Sin Kiến Tạo
      Nasus Hiệp Sĩ Đen
      Nasus Hiệp Sĩ Đen
      Udyr Tứ Linh Vệ Hồn
      Udyr Tứ Linh Vệ Hồn
      Poppy Chiến Thần
      Poppy Chiến Thần
      Fnatic Gragas
      Fnatic Gragas
      Pantheon Chiến Binh Thép
      Pantheon Chiến Binh Thép
      Pantheon Thợ Săn Xác Sống
      Pantheon Thợ Săn Xác Sống
      Akali Cầu Thủ
      Akali Cầu Thủ
      Kennen Nội Khoa
      Kennen Nội Khoa
      Thần Đèn Malzahar
      Thần Đèn Malzahar
      Riven Đặc Nhiệm Đỏ
      Riven Đặc Nhiệm Đỏ
      Riven Quán Quân 2016
      Riven Quán Quân 2016
      Shen Vũ Khí Tối Thượng
      Shen Vũ Khí Tối Thượng
      Lux Học Viện Chiến Binh
      Lux Học Viện Chiến Binh
      Graves Vinh Quang
      Graves Vinh Quang
      Lulu Độc Ác
      Lulu Độc Ác
      Lulu Pháp Sư Vũ Trụ
      Lulu Pháp Sư Vũ Trụ
      Hecarim Tử Thần
      Hecarim Tử Thần
      Darius Hoang Dã Đại Vương
      Darius Hoang Dã Đại Vương
      Jayce Học Viện Chiến Binh
      Jayce Học Viện Chiến Binh
      Kayn Thợ Săn Linh Hồn
      Kayn Thợ Săn Linh Hồn
      Jinx Pháo Hoa
      Jinx Pháo Hoa
      Ekko Bí Ngô
      Ekko Bí Ngô
      Sĩ Quan Vi
      Sĩ Quan Vi
      SSW Thresh
      SSW Thresh
      Bard Thần Rừng
      Bard Thần Rừng
      Neeko Vệ Binh Tinh Tú
      Neeko Vệ Binh Tinh Tú
    Annie
    Annie
    Olaf
    Olaf
    Galio
    Galio
    Twisted Fate
    Twisted Fate
    Xin Zhao
    Xin Zhao
    Urgot
    Urgot
    LeBlanc
    LeBlanc
    Vladimir
    Vladimir
    Fiddlesticks
    Fiddlesticks
    Kayle
    Kayle
    Master Yi
    Master Yi
    Alistar
    Alistar
    Ryze
    Ryze
    Sion
    Sion
    Sivir
    Sivir
    Soraka
    Soraka
    Teemo
    Teemo
    Tristana
    Tristana
    Warwick
    Warwick
    Nunu & Willump
    Nunu & Willump
    Miss Fortune
    Miss Fortune
    Ashe
    Ashe
    Tryndamere
    Tryndamere
    Jax
    Jax
    Morgana
    Morgana
    Zilean
    Zilean
    Singed
    Singed
    Evelynn
    Evelynn
    Twitch
    Twitch
    Karthus
    Karthus
    Cho'Gath
    Cho'Gath
    Amumu
    Amumu
    Rammus
    Rammus
    Anivia
    Anivia
    Shaco
    Shaco
    Dr. Mundo
    Dr. Mundo
    Sona
    Sona
    Kassadin
    Kassadin
    Irelia
    Irelia
    Gangplank
    Gangplank
    Corki
    Corki
    Karma
    Karma
    Taric
    Taric
    Veigar
    Veigar
    Trundle
    Trundle
    Swain
    Swain
    Caitlyn
    Caitlyn
    Blitzcrank
    Blitzcrank
    Malphite
    Malphite
    Nocturne
    Nocturne
    Maokai
    Maokai
    Renekton
    Renekton
    Jarvan IV
    Jarvan IV
    Orianna
    Orianna
    Ngộ Không
    Ngộ Không
    Brand
    Brand
    Lee Sin
    Lee Sin
    Vayne
    Vayne
    Nasus
    Nasus
    Nidalee
    Nidalee
    Udyr
    Udyr
    Poppy
    Poppy
    Gragas
    Gragas
    Pantheon
    Pantheon
    Ezreal
    Ezreal
    Mordekaiser
    Mordekaiser
    Yorick
    Yorick
    Akali
    Akali
    Kennen
    Kennen
    Garen
    Garen
    Leona
    Leona
    Malzahar
    Malzahar
    Talon
    Talon
    Riven
    Riven
    Kog'Maw
    Kog'Maw
    Shen
    Shen
    Lux
    Lux
    Xerath
    Xerath
    Shyvana
    Shyvana
    Ahri
    Ahri
    Graves
    Graves
    Volibear
    Volibear
    Rengar
    Rengar
    Varus
    Varus
    Fiora
    Fiora
    Lulu
    Lulu
    Hecarim
    Hecarim
    Kha'Zix
    Kha'Zix
    Darius
    Darius
    Jayce
    Jayce
    Syndra
    Syndra
    Aurelion Sol
    Aurelion Sol
    Kayn
    Kayn
    Kai'Sa
    Kai'Sa
    Gnar
    Gnar
    Yasuo
    Yasuo
    Vel'Koz
    Vel'Koz
    Camille
    Camille
    Braum
    Braum
    Jhin
    Jhin
    Kindred
    Kindred
    Jinx
    Jinx
    Tahm Kench
    Tahm Kench
    Lucian
    Lucian
    Zed
    Zed
    Ekko
    Ekko
    Vi
    Vi
    Aatrox
    Aatrox
    Thresh
    Thresh
    Illaoi
    Illaoi
    Ivern
    Ivern
    Bard
    Bard
    Rakan
    Rakan
    Xayah
    Xayah
    Sylas
    Sylas
    Neeko
    Neeko
    Pyke
    Pyke
    Sett
    Sett

TÀI KHOẢN ĐỒNG GIÁ

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5398 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 123
  • Trang Phục: 52
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 52
  • Tướng: 123

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #5163 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 83
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 83

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #4119 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 118
  • Trang Phục: 64
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 64
  • Tướng: 118

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3799 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 84
  • Trang Phục: 62
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 62
  • Tướng: 84

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3377 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 106
  • Trang Phục: 41
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 41
  • Tướng: 106

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3343 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 130
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 130

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #3254 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 95
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 95

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2428 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 99
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 99

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #2305 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 95
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 95

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1907 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 72
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 72

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1795 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 84
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 84

XEM ACC

Acc LMHT # - Không Khung

Acc LMHT #1777 - Không Khung

  • Rank: K.Rank
  • Tướng: 147
  • Trang Phục: 65
156,000CARD 130,000ATM
  • Rank: K.Rank
  • Trang Phục: 65
  • Tướng: 147

XEM ACC